Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai | |||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | Hà Nội | View events | |
CUP | Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 2 | Hà Nội | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
CLF | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 4 | Hà Nội | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | Hà Nội | View events |
Tables | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 34 | 15 | 19 | 34 | 19 | 15 |
Wins | 17 | 11 | 6 | 10 | 8 | 2 |
Draws | 7 | 2 | 5 | 7 | 5 | 2 |
Losses | 10 | 2 | 8 | 17 | 6 | 11 |
Goals for | 68 | 37 | 31 | 43 | 29 | 14 |
Goals against | 43 | 14 | 29 | 68 | 31 | 37 |
Points | 58 | 35 | 23 | 37 | 29 | 8 |
Hà Nội | G | PG |
---|---|---|
J. Tagueu | 5 | 0 |
Denilson Junior | 4 | 0 |
Phạm Tuấn Hải | 4 | 1 |
Nguyễn Văn Quyết | 3 | 0 |
Phạm Xuân Mạnh | 3 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
J. Tagueu | 0 | 1 | 3 |
B. Wilson | 3 | 0 | 3 |
Lê Văn Xuân | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Quyết | 3 | 0 | 3 |
Vũ Tiến Long | 3 | 1 | 3 |
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 6 | 12 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 7 | 3 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 |
Losses | 7 | 3 | 4 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 22 | 13 | 9 | 12 | 7 | 5 |
Goals against | 21 | 11 | 10 | 19 | 8 | 11 |
Points | 22 | 10 | 12 | 15 | 9 | 6 |
Clean sheets | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 1.47 | 1.86 | 1.12 | 0.8 | 1.00 | 0.62 |
Avg. goals conceded p/m | 1.4 | 1.57 | 1.25 | 1.27 | 1.14 | 1.38 |
Avg. time 1st goal scored | 34m | 32m | 36m | 31m | 15m | 51m |
Avg. time 1st goal conced. | 43m | 42m | 45m | 34m | 19m | 42m |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 6 | 2 | 4 |
Biggest victory | 3 - 1 | 3 - 1 | 3 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 |
Biggest defeat | 3 - 5 | 3 - 5 | 0 - 2 | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 |
Scoring minutes | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Name | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) |
Capacity | 22500 | 13000 |
Avg |
Squad | Hà Nội | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
Average age squad | 25.7 | 24.9 |
Youngest | 19 (Nguyễn Sỹ Đức) | 20 (Nguyễn Đức Việt) |
Oldest | 32 (Nguyễn Văn Quyết) | 31 (Jairo) |
Players under 21 | 3 | 4 |
Foreign players | 5 | 3 |
Non-EU players | 25 | 27 |