Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hà Nội | Nam Định | |||
V.1 | Nam Định | 3 - 2 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 1 - 0 | Nam Định | View events | |
V.1 | Hà Nội | 1 - 0 | Nam Định | View events | |
V.1 | Hà Nội | 5 - 2 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 1 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Nam Định | 3 - 0 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 4 - 2 | Nam Định | View events |
General statistics | Nam Định | Hà Nội | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Wins | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 5 | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 |
Goals against | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Points | 6 | 0 | 6 | 3 | 3 | 0 |
Clean sheets | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 2.5 | 0 | 2.50 | 2 | 2.00 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 0 | 0 | 0.00 | 1 | 1.00 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | - | - | - |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 4 - 0 | - | 4 - 0 | 2 - 1 | 2 - 1 | - |
Biggest defeat | - | - | - | - | - | - |
Venues | Nam Định | Hà Nội |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 30000 | 22500 |
Avg |
Squad | Nam Định | Hà Nội |
---|---|---|
Average age squad | 26.3 | 25.9 |
Youngest | 16 (Đinh Xuân Khải) | 20 (Nguyễn Văn Trường) |
Oldest | 32 (Dương Thanh Hào) | 32 (Nguyễn Văn Quyết) |
Players under 21 | 2 | 3 |
Foreign players | 3 | 6 |
Non-EU players | 30 | 25 |