Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hai Phong | 1 - 1 | Viettel | View events | |
V.1 | Viettel | 2 - 0 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Hai Phong | 0 - 0 | Viettel | ||
CLF | Viettel | 5 - 2 | Hai Phong | ||
V.1 | Viettel | 1 - 1 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Hai Phong | 1 - 2 | Viettel | View events | |
CLF | Hai Phong | 1 - 1 | Viettel | ||
CUP | Viettel | CANC | Hai Phong |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Binh Duong | A | |||
|
V.1 | Quảng Nam | H | |||
FT
|
CUP | Công An Hà Nội | H | 1 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Công An Hà Nội | H | 3 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hai Phong | A | 1 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Quảng Nam | A | 2 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Binh Duong | H | 0 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | H | 0 - 0 |
Hai Phong | G | PG |
---|---|---|
Lucão do Break | 6 | 2 |
J. Mpande | 4 | 0 |
Lương Hoàng Nam | 2 | 0 |
Nguyễn Hữu Sơn | 2 | 0 |
B. Bissainthe | 1 | 0 |
Viettel | G | PG |
---|---|---|
Bruno Catanhede | 2 | 1 |
Khuất Văn Khang | 2 | 0 |
Bùi Tiến Dũng | 1 | 1 |
Nguyễn Đức Chiến | 1 | 0 |
Nguyễn Hoàng Đức | 1 | 0 |
Hai Phong | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Phạm Mạnh Hùng | 1 | 1 | 4 |
B. Bissainthe | 3 | 0 | 3 |
Lương Hoàng Nam | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 0 | 2 |
Đàm Tiến Dũng | 2 | 0 | 2 |
Viettel | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Đức Chiến | 4 | 0 | 4 |
Nhâm Mạnh Dũng | 4 | 1 | 4 |
Trần Mạnh Cường | 4 | 0 | 4 |
Bùi Tiến Dũng | 3 | 0 | 3 |
J. Abdumuminov | 3 | 0 | 3 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hai Phong | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 9 | 13 | ||||
Matches played | 13 | 7 | 6 | 13 | 6 | 7 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Draws | 5 | 3 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 5 | 2 | 3 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 20 | 11 | 9 | 10 | 5 | 5 |
Goals against | 21 | 10 | 11 | 18 | 4 | 14 |
Points | 14 | 9 | 5 | 13 | 8 | 5 |
Clean sheets | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1.54 | 1.57 | 1.50 | 0.77 | 0.83 | 0.71 |
Avg. goals conceded p/m | 1.62 | 1.43 | 1.83 | 1.38 | 0.67 | 2.00 |
Avg. time 1st goal scored | 39m | 43m | 34m | 45m | 64m | 31m |
Avg. time 1st goal conced. | 35m | 36m | 33m | 35m | 50m | 28m |
Failed to score | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 |
Biggest victory | 3 - 1 | 3 - 1 | 5 - 3 | 3 - 0 | 3 - 0 | 2 - 1 |
Biggest defeat | 1 - 3 | 1 - 3 | 0 - 2 | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 3 |
Venues | Hai Phong | Viettel |
---|---|---|
Name | Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 28000 | 22500 |
Avg |
Squad | Hai Phong | Viettel |
---|---|---|
Average age squad | 26.7 | 25.2 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đình Tùng) | 17 (Nguyễn Công Phương) |
Oldest | 32 (Lucão do Break) | 32 (Nguyễn Huy Hùng) |
Players under 21 | 3 | 4 |
Foreign players | 5 | 3 |
Non-EU players | 31 | 29 |