Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Nam Định | 2 - 1 | Hồ Chí Minh City | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 0 | Hồ Chí Minh City | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 0 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 2 - 1 | Hồ Chí Minh City | View events | |
V.1 | Nam Định | 3 - 2 | Hồ Chí Minh City | View events | |
CLF | Hồ Chí Minh City | 2 - 1 | Nam Định | ||
V.1 | Hồ Chí Minh City | 5 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 1 | Hồ Chí Minh City | View events |
Tables | Nam Định | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 19 | 10 | 9 | 19 | 9 | 10 |
Wins | 8 | 6 | 2 | 8 | 5 | 3 |
Draws | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Losses | 8 | 3 | 5 | 8 | 2 | 6 |
Goals for | 23 | 15 | 8 | 27 | 15 | 12 |
Goals against | 27 | 12 | 15 | 23 | 8 | 15 |
Points | 27 | 19 | 8 | 27 | 17 | 10 |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Hồ Chí Minh City | G | PG |
---|---|---|
C. Timite | 5 | 0 |
Bùi Ngọc Long | 1 | 0 |
Brendon Lucas | 1 | 0 |
Hồ Tuấn Tài | 1 | 0 |
Ngô Tùng Quốc | 1 | 0 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Hồ Chí Minh City | FG |
---|---|
C. Timite | 3 |
S. Patiño | 1 |
Võ Huy Toàn | 1 |
Ngô Tùng Quốc | 1 |
Brendon Lucas | 1 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Hồ Chí Minh City | YC | RC | P |
---|---|---|---|
C. Timite | 4 | 1 | 7 |
Ngô Tùng Quốc | 3 | 1 | 3 |
Brendon Lucas | 2 | 0 | 2 |
Chu Văn Kiên | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Hạ Long | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Nam Định | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 1 | 8 | ||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 10 | 5 | 5 | 5 | 5 | 0 |
Draws | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Losses | 3 | 1 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 34 | 18 | 16 | 16 | 10 | 6 |
Goals against | 22 | 11 | 11 | 18 | 6 | 12 |
Points | 32 | 17 | 15 | 19 | 16 | 3 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 2.27 | 2.25 | 2.29 | 1.07 | 1.25 | 0.86 |
Avg. goals conceded p/m | 1.47 | 1.38 | 1.57 | 1.2 | 0.75 | 1.71 |
Avg. time 1st goal scored | 37m | 44m | 29m | 45m | 43m | 47m |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 45m | 39m | 42m | 52m | 36m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Biggest victory | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | - |
Biggest defeat | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 | 1 - 3 | 1 - 3 | 1 - 3 |
Scoring minutes | Nam Định | Hồ Chí Minh City |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Nam Định | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) |
Capacity | 30000 | 20000 |
Avg |
Squad | Nam Định | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Average age squad | 26.2 | 26.5 |
Youngest | 16 (Đinh Xuân Khải) | 21 (V. Le) |
Oldest | 32 (Dương Thanh Hào) | 31 (Phạm Hữu Nghĩa) |
Players under 21 | 2 | 3 |
Foreign players | 3 | 5 |
Non-EU players | 30 | 26 |