Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | 2 - 3 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 1 | Sanna Khanh Hoa | View events | |
TLT | Nam Định | 1 - 0 | Sanna Khanh Hoa | ||
TLT | Sanna Khanh Hoa | 1 - 0 | Nam Định | ||
CLF | Sanna Khanh Hoa | 2 - 2 | Nam Định | ||
CUP | Nam Định | CANC | Sanna Khanh Hoa | ||
CLF | Nam Định | 0 - 0 | Sanna Khanh Hoa | ||
V.1 | Sanna Khanh Hoa | 3 - 0 | Nam Định | View events |
Tables | Sanna Khanh Hoa | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 10 | 5 | 5 | 10 | 5 | 5 |
Wins | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Goals for | 15 | 10 | 5 | 11 | 4 | 7 |
Goals against | 11 | 7 | 4 | 15 | 5 | 10 |
Points | 16 | 8 | 8 | 10 | 5 | 5 |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Hai Phong | H | |||
|
V.1 | Binh Duong | A | |||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | 0 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | A | 1 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Bình Định | A | 2 - 2 | ||
FT
|
V.1 | Hà Nội | H | 0 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | H | 0 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | A | 1 - 0 |
Sanna Khanh Hoa | G | PG |
---|---|---|
Douglas Coutinho | 2 | 1 |
W. Leazard | 2 | 0 |
Trần Văn Tùng | 2 | 0 |
Nguyễn Văn Hiệp | 1 | 0 |
Nguyễn Duy Dương | 1 | 0 |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Sanna Khanh Hoa | YC | RC | P |
---|---|---|---|
M. Guirassy | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Minh Lợi | 3 | 0 | 3 |
Võ Ngọc Cường | 3 | 0 | 3 |
A. Sesay | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Nhật Tân | 2 | 0 | 2 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Sanna Khanh Hoa | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 14 | 1 | ||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 |
Draws | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 |
Losses | 9 | 6 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Goals for | 9 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 |
Goals against | 20 | 11 | 9 | 22 | 11 | 11 |
Points | 10 | 4 | 6 | 32 | 17 | 15 |
Clean sheets | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 0.6 | 0.50 | 0.71 | 2.27 | 2.25 | 2.29 |
Avg. goals conceded p/m | 1.33 | 1.38 | 1.29 | 1.47 | 1.38 | 1.57 |
Avg. time 1st goal scored | 14m | 20m | 10m | 37m | 44m | 29m |
Avg. time 1st goal conced. | 43m | 50m | 34m | 42m | 45m | 39m |
Failed to score | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 1 | 2 - 1 | 1 - 0 | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 |
Biggest defeat | 0 - 2 | 0 - 2 | 1 - 3 | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 |
Scoring minutes | Sanna Khanh Hoa | Nam Định |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Sanna Khanh Hoa | Nam Định |
---|---|---|
V.League 2 | 0 | 1 |
Venues | Sanna Khanh Hoa | Nam Định |
---|---|---|
Name | Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium) | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) |
Capacity | 25000 | 30000 |
Avg |
Squad | Sanna Khanh Hoa | Nam Định |
---|---|---|
Average age squad | 26.7 | 26.2 |
Youngest | 20 (W. Leazard) | 16 (Đinh Xuân Khải) |
Oldest | 33 (Nguyễn Tuấn Mạnh) | 32 (Dương Thanh Hào) |
Players under 21 | 3 | 2 |
Foreign players | 3 | 3 |
Non-EU players | 26 | 30 |