Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.2 | Sanna Khanh Hoa | 3 - 1 | Cần Thơ | ||
V.2 | Cần Thơ | 0 - 1 | Sanna Khanh Hoa | ||
V.2 | Sanna Khanh Hoa | CANC | Cần Thơ | ||
V.2 | Cần Thơ | 0 - 1 | Sanna Khanh Hoa | ||
CLF | Cần Thơ | 2 - 0 | Sanna Khanh Hoa | ||
V.1 | Cần Thơ | 1 - 2 | Sanna Khanh Hoa | View events | |
V.1 | Sanna Khanh Hoa | 2 - 1 | Cần Thơ | View events | |
V.1 | Cần Thơ | 1 - 2 | Sanna Khanh Hoa | View events |
Tables | Cần Thơ | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 15 | 9 | 6 | 15 | 6 | 9 |
Wins | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 |
Draws | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Losses | 11 | 6 | 5 | 3 | 0 | 3 |
Goals for | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 |
Goals against | 25 | 10 | 15 | 10 | 4 | 6 |
Points | 10 | 9 | 1 | 34 | 16 | 18 |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Hai Phong | H | |||
|
V.1 | Binh Duong | A | |||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | 0 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | A | 1 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Bình Định | A | 2 - 2 | ||
FT
|
V.1 | Hà Nội | H | 0 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | H | 0 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | A | 1 - 0 |
General statistics | Cần Thơ | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Points | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | - | - | - |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | - | - | - | - | - | - |
Biggest defeat | - | - | - | - | - | - |
Trophies | Cần Thơ | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
V.League 2 | 0 | 0 |
Venues | Cần Thơ | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
Name | Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) | Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium) |
Capacity | 44398 | 25000 |
Avg |
Squad | Cần Thơ | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
Average age squad | - | 26.7 |
Youngest | - | 20 (W. Leazard) |
Oldest | - | 33 (Nguyễn Tuấn Mạnh) |
Players under 21 | - | 3 |
Foreign players | - | 3 |
Non-EU players | - | 26 |