Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Quảng Nam | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 0 | Quảng Nam | ||
TLT | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 3 | Quảng Nam | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 3 - 1 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2 | Quảng Nam | View events | |
CUP | Quảng Nam | P 0 - 0 P | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Quảng Nam | 3 - 0 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
V.1 | Quảng Nam | 2 - 2 | Hoàng Anh Gia Lai | View events |
Tables | Hoàng Anh Gia Lai | Quảng Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 18 | 9 | 9 | 18 | 9 | 9 |
Wins | 4 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 |
Draws | 5 | 2 | 3 | 5 | 3 | 2 |
Losses | 9 | 5 | 4 | 4 | 2 | 2 |
Goals for | 25 | 13 | 12 | 35 | 18 | 17 |
Goals against | 35 | 17 | 18 | 25 | 12 | 13 |
Points | 17 | 8 | 9 | 32 | 15 | 17 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Quảng Nam | G | PG |
---|---|---|
Hoàng Vũ Samson | 4 | 0 |
Conrado | 2 | 1 |
S. Eze | 2 | 0 |
Yago | 2 | 0 |
Lê Xuân Tú | 2 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai | FG |
---|---|
Trần Minh Vương | 2 |
Châu Ngọc Quang | 2 |
Gabriel Ferreira | 1 |
Dụng Quang Nho | 1 |
A Hoàng | 1 |
Quảng Nam | FG |
---|---|
Hoàng Vũ Samson | 4 |
Conrado | 2 |
P. Lamothe | 1 |
Lê Xuân Tú | 1 |
Yago | 1 |
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
Quảng Nam | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Tăng Tiến | 1 | 1 | 4 |
Ngân Văn Đại | 0 | 1 | 3 |
P. Lamothe | 3 | 0 | 3 |
Conrado | 2 | 0 | 2 |
Lê Xuân Tú | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hoàng Anh Gia Lai | Quảng Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | 11 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 7 | 3 | 4 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 5 | 2 | 3 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 17 | 8 | 9 |
Goals against | 19 | 8 | 11 | 19 | 6 | 13 |
Points | 15 | 9 | 6 | 16 | 12 | 4 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 |
Avg. goals scored p/m | 0.8 | 1.00 | 0.62 | 1.13 | 1.00 | 1.29 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.14 | 1.38 | 1.27 | 0.75 | 1.86 |
Avg. time 1st goal scored | 31m | 15m | 51m | 38m | 40m | 35m |
Avg. time 1st goal conced. | 34m | 19m | 42m | 35m | 30m | 40m |
Failed to score | 6 | 2 | 4 | 4 | 2 | 2 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | - |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 2 | 1 - 3 |
Scoring minutes | Hoàng Anh Gia Lai | Quảng Nam |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hoàng Anh Gia Lai | Quảng Nam |
---|---|---|
Name | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 13000 | 20500 |
Avg |
Squad | Hoàng Anh Gia Lai | Quảng Nam |
---|---|---|
Average age squad | 24.9 | 27.1 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đức Việt) | 19 (Nguyễn Đình Bắc) |
Oldest | 31 (Jairo) | 35 (Hoàng Vũ Samson) |
Players under 21 | 4 | 2 |
Foreign players | 3 | 4 |
Non-EU players | 27 | 29 |