Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hai Phong | Quảng Nam | |||
CUP | Hai Phong | 2 - 1 | Quảng Nam | ||
V.1 | Quảng Nam | 2 - 0 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Hai Phong | 2 - 4 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Hai Phong | 1 - 1 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Quảng Nam | 1 - 2 | Hai Phong | View events | |
V.1 | Hai Phong | 0 - 3 | Quảng Nam | View events | |
V.1 | Quảng Nam | 1 - 1 | Hai Phong | View events |
Hai Phong | G | PG |
---|---|---|
Lucão do Break | 6 | 2 |
J. Mpande | 4 | 0 |
Nguyễn Hữu Sơn | 3 | 0 |
B. Bissainthe | 2 | 0 |
Lương Hoàng Nam | 2 | 0 |
Quảng Nam | G | PG |
---|---|---|
Hoàng Vũ Samson | 4 | 0 |
Conrado | 2 | 1 |
S. Eze | 2 | 0 |
Yago | 2 | 0 |
Lê Xuân Tú | 2 | 0 |
Quảng Nam | FG |
---|---|
Hoàng Vũ Samson | 4 |
Conrado | 2 |
P. Lamothe | 1 |
Lê Xuân Tú | 1 |
Yago | 1 |
Hai Phong | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Phạm Mạnh Hùng | 1 | 1 | 4 |
B. Bissainthe | 4 | 0 | 4 |
Đàm Tiến Dũng | 3 | 0 | 3 |
Lương Hoàng Nam | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Tuấn Anh | 2 | 0 | 2 |
Quảng Nam | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Tăng Tiến | 1 | 1 | 4 |
Ngân Văn Đại | 0 | 1 | 3 |
P. Lamothe | 3 | 0 | 3 |
Conrado | 2 | 0 | 2 |
Lê Xuân Tú | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hai Phong | Quảng Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 9 | 11 | ||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 4 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 7 | 3 | 4 |
Losses | 5 | 2 | 3 | 5 | 2 | 3 |
Goals for | 22 | 13 | 9 | 17 | 8 | 9 |
Goals against | 21 | 10 | 11 | 19 | 6 | 13 |
Points | 18 | 12 | 6 | 16 | 12 | 4 |
Clean sheets | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 |
Avg. goals scored p/m | 1.47 | 1.62 | 1.29 | 1.13 | 1.00 | 1.29 |
Avg. goals conceded p/m | 1.4 | 1.25 | 1.57 | 1.27 | 0.75 | 1.86 |
Avg. time 1st goal scored | 37m | 39m | 34m | 38m | 40m | 35m |
Avg. time 1st goal conced. | 35m | 36m | 33m | 35m | 30m | 40m |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 5 - 3 | 2 - 0 | 2 - 0 | - |
Biggest defeat | 1 - 3 | 1 - 3 | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 | 1 - 3 |
Venues | Hai Phong | Quảng Nam |
---|---|---|
Name | Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 28000 | 20500 |
Avg |
Squad | Hai Phong | Quảng Nam |
---|---|---|
Average age squad | 26.7 | 27.1 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đình Tùng) | 19 (Nguyễn Đình Bắc) |
Oldest | 32 (Lucão do Break) | 35 (Hoàng Vũ Samson) |
Players under 21 | 3 | 2 |
Foreign players | 5 | 4 |
Non-EU players | 31 | 29 |