Tables | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 7 | 4 | 3 | 7 | 3 | 4 |
Wins | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Losses | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Goals for | 11 | 8 | 3 | 10 | 3 | 7 |
Goals against | 10 | 7 | 3 | 11 | 3 | 8 |
Points | 13 | 7 | 6 | 7 | 3 | 4 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | G | PG |
---|---|---|
Trần Đình Tiến | 4 | 0 |
A. Dialló | 3 | 1 |
Vũ Quang Nam | 3 | 0 |
P. Ibara | 2 | 1 |
M. Gopey | 1 | 0 |
Hồ Chí Minh City | G | PG |
---|---|---|
C. Timite | 5 | 0 |
Bùi Ngọc Long | 1 | 0 |
Brendon Lucas | 1 | 0 |
Hồ Tuấn Tài | 1 | 0 |
Ngô Tùng Quốc | 1 | 0 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | FG |
---|---|
Trần Đình Tiến | 4 |
A. Dialló | 2 |
Vũ Quang Nam | 2 |
P. Ibara | 1 |
M. Gopey | 1 |
Hồ Chí Minh City | FG |
---|---|
C. Timite | 3 |
S. Patiño | 1 |
Võ Huy Toàn | 1 |
Ngô Tùng Quốc | 1 |
Brendon Lucas | 1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Vũ Viết Triều | 5 | 0 | 5 |
Nguyễn Văn Hạnh | 4 | 0 | 4 |
Lâm Anh Quang | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Trung Học | 2 | 0 | 2 |
Hồ Chí Minh City | YC | RC | P |
---|---|---|---|
C. Timite | 4 | 1 | 7 |
Ngô Tùng Quốc | 3 | 1 | 3 |
Brendon Lucas | 2 | 0 | 2 |
Chu Văn Kiên | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Hạ Long | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 7 | 8 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 5 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 |
Draws | 5 | 2 | 3 | 4 | 1 | 3 |
Losses | 5 | 2 | 3 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 14 | 8 | 6 | 16 | 10 | 6 |
Goals against | 17 | 10 | 7 | 18 | 6 | 12 |
Points | 20 | 11 | 9 | 19 | 16 | 3 |
Clean sheets | 5 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0.93 | 1.14 | 0.75 | 1.07 | 1.25 | 0.86 |
Avg. goals conceded p/m | 1.13 | 1.43 | 0.88 | 1.2 | 0.75 | 1.71 |
Avg. time 1st goal scored | 52m | 55m | 47m | 45m | 43m | 47m |
Avg. time 1st goal conced. | 46m | 17m | 66m | 42m | 52m | 36m |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 | 2 - 0 | 2 - 0 | - |
Biggest defeat | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 1 | 1 - 3 | 1 - 3 | 1 - 3 |
Scoring minutes | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồ Chí Minh City |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
V.League 2 | 1 | 1 |
Thien Long Tournament | 0 | 0 |
V.League 1 | 0 | 0 |
Super Cup | 0 | 0 |
Venues | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Name | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) |
Capacity | 22000 | 20000 |
Avg |
Squad | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Average age squad | 27.4 | 26.5 |
Youngest | 20 (Tạ Việt Sơn) | 21 (V. Le) |
Oldest | 36 (Đinh Thanh Trung) | 31 (Phạm Hữu Nghĩa) |
Players under 21 | 4 | 3 |
Foreign players | 4 | 5 |
Non-EU players | 30 | 26 |