Tables | Hoàng Anh Gia Lai | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 9 | 6 | 3 | 9 | 3 | 6 |
Wins | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 |
Goals for | 7 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Goals against | 3 | 1 | 2 | 7 | 1 | 6 |
Points | 16 | 14 | 2 | 7 | 5 | 2 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | G | PG |
---|---|---|
Trần Đình Tiến | 4 | 0 |
A. Dialló | 3 | 1 |
Vũ Quang Nam | 3 | 0 |
P. Ibara | 2 | 1 |
M. Gopey | 1 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Vũ Viết Triều | 5 | 0 | 5 |
Nguyễn Văn Hạnh | 4 | 0 | 4 |
Lâm Anh Quang | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Trung Học | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hoàng Anh Gia Lai | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | 7 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 5 | 2 | 3 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 5 | 2 | 3 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 14 | 8 | 6 |
Goals against | 19 | 8 | 11 | 17 | 10 | 7 |
Points | 15 | 9 | 6 | 20 | 11 | 9 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 |
Avg. goals scored p/m | 0.8 | 1.00 | 0.62 | 0.93 | 1.14 | 0.75 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.14 | 1.38 | 1.13 | 1.43 | 0.88 |
Avg. time 1st goal scored | 31m | 15m | 51m | 52m | 55m | 47m |
Avg. time 1st goal conced. | 34m | 19m | 42m | 46m | 17m | 66m |
Failed to score | 6 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 1 |
Scoring minutes | Hoàng Anh Gia Lai | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Hoàng Anh Gia Lai | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
V.League 2 | 0 | 1 |
Thien Long Tournament | 0 | 0 |
Venues | Hoàng Anh Gia Lai | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
Name | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh |
Capacity | 13000 | 22000 |
Avg |
Squad | Hoàng Anh Gia Lai | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
Average age squad | 24.9 | 27.4 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đức Việt) | 20 (Tạ Việt Sơn) |
Oldest | 31 (Jairo) | 36 (Đinh Thanh Trung) |
Players under 21 | 4 | 4 |
Foreign players | 3 | 4 |
Non-EU players | 27 | 30 |