Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Bình Định | 1 - 1 | Hồ Chí Minh City | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 2 - 1 | Bình Định | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 1 - 1 | Bình Định | View events | |
V.1 | Bình Định | 2 - 1 | Hồ Chí Minh City | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 1 - 2 | Bình Định | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 1 - 3 | Bình Định | View events | |
CLF | Hồ Chí Minh City | 0 - 2 | Bình Định | ||
V.2 | Bình Định | 3 - 2 | Hồ Chí Minh City |
Tables | Hồ Chí Minh City | Bình Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 13 | 8 | 5 | 13 | 5 | 8 |
Wins | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 |
Draws | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Losses | 8 | 4 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Goals for | 15 | 10 | 5 | 29 | 15 | 14 |
Goals against | 29 | 14 | 15 | 15 | 5 | 10 |
Points | 9 | 8 | 1 | 27 | 13 | 14 |
General statistics | Hồ Chí Minh City | Bình Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Wins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Goals for | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Points | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
Avg. goals conceded p/m | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2.00 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | - | - | - |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Biggest victory | - | - | - | - | - | - |
Biggest defeat | - | - | - | 0 - 2 | - | 0 - 2 |
Venues | Hồ Chí Minh City | Bình Định |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) | Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) |
Capacity | 20000 | 25000 |
Avg |
Squad | Hồ Chí Minh City | Bình Định |
---|---|---|
Average age squad | 26.5 | 27.4 |
Youngest | 21 (V. Le) | 20 (Đinh Thành Luân) |
Oldest | 31 (Phạm Hữu Nghĩa) | 35 (Nghiêm Xuân Tú) |
Players under 21 | 3 | 4 |
Foreign players | 5 | 3 |
Non-EU players | 26 | 27 |