Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 2 | Than Quang Ninh | View events | |
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | Than Quang Ninh | View events | |
CUP | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 3 | Than Quang Ninh | ||
V.1 | Than Quang Ninh | 0 - 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
CLF | Than Quang Ninh | 3 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Tables | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Than Quang Ninh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 5 | 3 | 2 | 5 | 2 | 3 |
Wins | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Losses | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Goals for | 7 | 4 | 3 | 9 | 3 | 6 |
Goals against | 9 | 6 | 3 | 7 | 3 | 4 |
Points | 4 | 1 | 3 | 10 | 3 | 7 |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | |
---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | A | ||
|
V.1 | Binh Duong | H | ||
FT
|
CUP | Hà Nội | A | 2 - 1 | |
FT
|
V.1 | Hai Phong | H | 1 - 1 | |
FT
|
V.1 | Công An Hà Nội | A | 1 - 1 | |
FT
|
V.1 | Binh Duong | A | 1 - 0 | |
FT
|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | H | 1 - 0 | |
FT
|
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | H | 1 - 0 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | G | PG |
---|---|---|
Trần Đình Tiến | 3 | 0 |
Vũ Quang Nam | 3 | 0 |
A. Dialló | 2 | 1 |
M. Gopey | 1 | 0 |
P. Ibara | 1 | 1 |
Than Quang Ninh | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | FG |
---|---|
Trần Đình Tiến | 3 |
Vũ Quang Nam | 2 |
A. Dialló | 1 |
P. Ibara | 1 |
M. Gopey | 1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Vũ Viết Triều | 5 | 0 | 5 |
Lâm Anh Quang | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Hạnh | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Trung Học | 2 | 0 | 2 |
Than Quang Ninh | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Than Quang Ninh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 10 | |||||
Matches played | 13 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 11 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 17 | 10 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Points | 14 | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0.85 | 1.00 | 0.71 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.31 | 1.67 | 1.00 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 49m | 57m | 39m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 46m | 17m | 66m | - | - | - |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 1 - 0 | 1 - 0 | 1 - 0 | - | - | - |
Biggest defeat | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 1 | - | - | - |
Scoring minutes | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Than Quang Ninh |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Than Quang Ninh |
---|---|---|
V.League 2 | 1 | 0 |
Thien Long Tournament | 0 | 0 |
Cup | 0 | 1 |
Super Cup | 0 | 1 |
Venues | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Than Quang Ninh |
---|---|---|
Name | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh | Cẩm Phả Stadium |
Capacity | 22000 | 15000 |
Avg |
Squad | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Than Quang Ninh |
---|---|---|
Average age squad | 27.3 | - |
Youngest | 20 (Tạ Việt Sơn) | - |
Oldest | 36 (Đinh Thanh Trung) | - |
Players under 21 | 4 | - |
Foreign players | 4 | - |
Non-EU players | 30 | - |