Tables | Hoàng Anh Gia Lai | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 16 | 10 | 6 | 16 | 6 | 10 |
Wins | 6 | 4 | 2 | 8 | 4 | 4 |
Draws | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Losses | 8 | 4 | 4 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 26 | 18 | 8 | 24 | 10 | 14 |
Goals against | 24 | 14 | 10 | 26 | 8 | 18 |
Points | 20 | 14 | 6 | 26 | 12 | 14 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Hồ Chí Minh City | G | PG |
---|---|---|
C. Timite | 5 | 0 |
Bùi Ngọc Long | 1 | 0 |
Brendon Lucas | 1 | 0 |
Hồ Tuấn Tài | 1 | 0 |
Ngô Tùng Quốc | 1 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
Hồ Chí Minh City | YC | RC | P |
---|---|---|---|
C. Timite | 4 | 1 | 7 |
Ngô Tùng Quốc | 3 | 1 | 3 |
Brendon Lucas | 2 | 0 | 2 |
Chu Văn Kiên | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Hạ Long | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hoàng Anh Gia Lai | Hồ Chí Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | 8 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 4 | 1 | 3 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 16 | 10 | 6 |
Goals against | 19 | 8 | 11 | 18 | 6 | 12 |
Points | 15 | 9 | 6 | 19 | 16 | 3 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0.8 | 1.00 | 0.62 | 1.07 | 1.25 | 0.86 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.14 | 1.38 | 1.2 | 0.75 | 1.71 |
Avg. time 1st goal scored | 31m | 15m | 51m | 45m | 43m | 47m |
Avg. time 1st goal conced. | 34m | 19m | 42m | 42m | 52m | 36m |
Failed to score | 6 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | - |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | 1 - 3 | 1 - 3 | 1 - 3 |
Scoring minutes | Hoàng Anh Gia Lai | Hồ Chí Minh City |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Hoàng Anh Gia Lai | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
V.League 1 | 0 | 0 |
V.League 2 | 0 | 1 |
Super Cup | 0 | 0 |
Venues | Hoàng Anh Gia Lai | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Name | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) |
Capacity | 13000 | 20000 |
Avg |
Squad | Hoàng Anh Gia Lai | Hồ Chí Minh City |
---|---|---|
Average age squad | 24.9 | 26.5 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đức Việt) | 21 (V. Le) |
Oldest | 31 (Jairo) | 31 (Phạm Hữu Nghĩa) |
Players under 21 | 4 | 3 |
Foreign players | 3 | 5 |
Non-EU players | 27 | 26 |