Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Sai Gon | 3 - 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 4 | Sai Gon | View events | |
V.1 | Sai Gon | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
V.1 | Sai Gon | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
V.1 | Sai Gon | 1 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
CLF | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 - 1 | Sai Gon |
Tables | Sai Gon | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 6 | 4 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Wins | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Losses | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 10 | 6 | 4 |
Goals against | 10 | 4 | 6 | 12 | 5 | 7 |
Points | 13 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Sai Gon | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | G | PG |
---|---|---|
Trần Đình Tiến | 4 | 0 |
A. Dialló | 3 | 1 |
Vũ Quang Nam | 3 | 0 |
P. Ibara | 2 | 1 |
M. Gopey | 1 | 0 |
Sai Gon | FG |
---|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | FG |
---|---|
Trần Đình Tiến | 4 |
A. Dialló | 2 |
Vũ Quang Nam | 2 |
P. Ibara | 1 |
M. Gopey | 1 |
Sai Gon | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Vũ Viết Triều | 5 | 0 | 5 |
Nguyễn Văn Hạnh | 4 | 0 | 4 |
Lâm Anh Quang | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Trung Học | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Sai Gon | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 7 | |||||
Matches played | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 |
Losses | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 |
Goals for | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 6 |
Goals against | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 7 |
Points | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 9 |
Clean sheets | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 |
Avg. goals scored p/m | 0 | 0 | 0 | 0.93 | 1.14 | 0.75 |
Avg. goals conceded p/m | 0 | 0 | 0 | 1.13 | 1.43 | 0.88 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | 52m | 55m | 47m |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | 46m | 17m | 66m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Biggest victory | - | - | - | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 |
Biggest defeat | - | - | - | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 1 |
Scoring minutes | Sai Gon | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Sai Gon | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh |
Capacity | 20000 | 22000 |
Avg |
Squad | Sai Gon | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
Average age squad | - | 27.4 |
Youngest | - | 20 (Tạ Việt Sơn) |
Oldest | - | 36 (Đinh Thanh Trung) |
Players under 21 | - | 4 |
Foreign players | - | 4 |
Non-EU players | - | 30 |