Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | Nam Định | |||
V.1 | Nam Định | 3 - 0 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
V.1 | Nam Định | 2 - 2 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 0 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 0 - 0 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 4 - 3 | Nam Định | View events | |
CLF | Nam Định | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | Nam Định | View events |
Tables | Hoàng Anh Gia Lai | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 24 | 11 | 13 | 24 | 13 | 11 |
Wins | 13 | 9 | 4 | 6 | 4 | 2 |
Draws | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 13 | 4 | 9 |
Goals for | 40 | 23 | 17 | 25 | 18 | 7 |
Goals against | 25 | 7 | 18 | 40 | 17 | 23 |
Points | 44 | 27 | 17 | 23 | 17 | 6 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai | FG |
---|---|
Trần Minh Vương | 2 |
Châu Ngọc Quang | 2 |
Gabriel Ferreira | 1 |
Dụng Quang Nho | 1 |
A Hoàng | 1 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hoàng Anh Gia Lai | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | 1 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 3 | 1 | 2 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 34 | 18 | 16 |
Goals against | 19 | 8 | 11 | 22 | 11 | 11 |
Points | 15 | 9 | 6 | 32 | 17 | 15 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 0.8 | 1.00 | 0.62 | 2.27 | 2.25 | 2.29 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.14 | 1.38 | 1.47 | 1.38 | 1.57 |
Avg. time 1st goal scored | 31m | 15m | 51m | 37m | 44m | 29m |
Avg. time 1st goal conced. | 34m | 19m | 42m | 42m | 45m | 39m |
Failed to score | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 |
Scoring minutes | Hoàng Anh Gia Lai | Nam Định |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Hoàng Anh Gia Lai | Nam Định |
---|---|---|
V.League 2 | 0 | 1 |
Venues | Hoàng Anh Gia Lai | Nam Định |
---|---|---|
Name | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) |
Capacity | 13000 | 30000 |
Avg |
Squad | Hoàng Anh Gia Lai | Nam Định |
---|---|---|
Average age squad | 24.9 | 26.2 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đức Việt) | 16 (Đinh Xuân Khải) |
Oldest | 31 (Jairo) | 32 (Dương Thanh Hào) |
Players under 21 | 4 | 2 |
Foreign players | 3 | 3 |
Non-EU players | 27 | 30 |