Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Nam Định | 2 - 4 | Bình Định | View events | |
CUP | Bình Định | 0 - 1 | Nam Định | ||
V.1 | Bình Định | 2 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Bình Định | 1 - 2 | Nam Định | View events | |
V.1 | Bình Định | 1 - 1 | Nam Định | View events | |
TLT | Bình Định | 2 - 0 | Nam Định | ||
V.1 | Nam Định | 0 - 2 | Bình Định | View events | |
V.1 | Bình Định | 2 - 1 | Nam Định | View events |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Bình Định | G | PG |
---|---|---|
Alan Grafite | 8 | 0 |
Léo Artur | 7 | 0 |
Nguyễn Văn Đức | 3 | 0 |
Đỗ Thanh Thịnh | 2 | 0 |
Hà Đức Chinh | 1 | 0 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Bình Định | FG |
---|---|
Léo Artur | 5 |
Alan Grafite | 3 |
Nguyễn Văn Đức | 2 |
Vũ Minh Tuấn | 1 |
Lê Ngọc Bảo | 1 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Bình Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Cao Văn Triền | 4 | 0 | 4 |
Đỗ Thanh Thịnh | 4 | 0 | 4 |
Marlon Rangel | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Đức | 2 | 0 | 2 |
Phạm Văn Thành | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Nam Định | Bình Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 1 | 4 | ||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 10 | 5 | 5 | 7 | 3 | 4 |
Draws | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Goals for | 34 | 18 | 16 | 27 | 14 | 13 |
Goals against | 22 | 11 | 11 | 19 | 11 | 8 |
Points | 32 | 17 | 15 | 25 | 11 | 14 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Avg. goals scored p/m | 2.27 | 2.25 | 2.29 | 1.8 | 2.00 | 1.62 |
Avg. goals conceded p/m | 1.47 | 1.38 | 1.57 | 1.27 | 1.57 | 1.00 |
Avg. time 1st goal scored | 37m | 44m | 29m | 43m | 40m | 45m |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 45m | 39m | 42m | 31m | 59m |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Biggest victory | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | 4 - 0 | 4 - 1 | 4 - 0 |
Biggest defeat | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 |
Venues | Nam Định | Bình Định |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) |
Capacity | 30000 | 25000 |
Avg |
Squad | Nam Định | Bình Định |
---|---|---|
Average age squad | 26.2 | 27.4 |
Youngest | 16 (Đinh Xuân Khải) | 20 (Đinh Thành Luân) |
Oldest | 32 (Dương Thanh Hào) | 35 (Nghiêm Xuân Tú) |
Players under 21 | 2 | 4 |
Foreign players | 3 | 3 |
Non-EU players | 30 | 27 |